Natri lauryl sulfat (hoặc natri dodecyl sulfat, SDS) là hợp chất hóa học có công thức hóa học (NaC12H25SO4), một chất hoạt động bề mặt ion, được sử dụng trong kem đánh răng và dầu gội đầu do khả năng tạo bọt của nó, được gọi là texapone thương mại.
Mã CAS: 151-21-3 Quy cách: 100G Molecular weight C12H25O4SNa = 288.4 Assay > 99 % Trữ nhiệt độ phòng, tan trong nước ... Sodium Dodecyl Sulphate (SDS) >99% Natri dodecyl sulfate (SDS) hoặc natri lauryl sulfate (SLS), đôi khi được viết bằng natri ...
Sodium laureth sulfate ( SLES ), một dạng co được chấp nhận của sodium lauryl ether sulfate ( SLES ), là một chất tẩy rửa anion và chất hoạt động bề mặt được tìm thấy trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân ( xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng, v.v.). SLES là một chất tạo bọt rẻ tiền và rất hiệu quả . [1 ...
Sodium Laureth Sulphate (INCI) CAS / 6 or or Uses and Restrictions-The uses of this product include the following: Surfactants. Cleaning. Washing agents. Toiletries. Dispersion agents. ing agents. Wetting agents. MSDS Creation Date: 6/16/2000 Revision #4 Date: 3/15/2007
chất lượng cao AS SLS SDS K12 Bột natri Dodecyl sulfat Cas 151-21-3 từ Trung Quốc, Hàng đầu của Trung Quốc SDS Natri Dodecyl Sulfat thị trường sản phẩm, với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt SDS Natri Dodecyl Sulfat nhà máy, sản xuất chất lượng cao ...
Flammable solid. Causes eye, skin, and respiratory tract irritation. May cause allergic respiratory reaction. Avoid contact with skin and eyes. Do not breathe dust. Use explosion-proof equipment. Use only non-sparking tools. Wash off immediately with soap and plenty of water removing all contaminated clothes and shoes.
Beli natrium lauril sulfat msds terkemuka di Alibaba dan nikmati efektivitas luar biasa. natrium lauril sulfat msds datang dengan penawaran menarik dan …
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ NATRI LAURYL SULFAT. Natri lauryl sulfat được điều chế bằng cách etoxyl hóa dodecanol. Sản phẩm etoxylat được chuyển thành hợp chất cơ sunfat (este một lần với axit sunfuric ), sau đó sẽ được trung hòa để …
SAFETY DATA SHEET Creation Date 24-November-2010 Revision Date 24-December-2021 Revision Number 7 1. Identification Product Name Sodium Lauryl Sulfate (NF/FCC) No. : S529-3; S529-500 CAS-No 151-21-3 Synonyms Sodium lauryl sulfate; SDS; Dodecyl Sodium Sulfate Recommended Use Laboratory chemicals. Uses advised against Food, drug, pesticide …
Chất tạo bọt Sodium Lauryl Sulfate – SLS. Xuất xứ : nsx Kao - Indonesia. Quy cách : 20Kg/1bao. Công Thức Hóa Học : C12H25NaO4S. Hàm lượng hóa chất : ( Emal )10N. Tên gọi khác : Natri Lauryl Sunfate, Natri Lauryl Sunphat, Chất Tạo Bọt, Lauryl Sùng, Sodium Dodecyl sulfate (SDS), Dodecyl Sodium Sulfate, Sodium ...
Sodium lauryl sulphate MSDS Section 1: Chemical Product and Company Identification Product Name: Sodium lauryl sulphate Catalog Codes: 11625, 21625 CAS#: 151-21-3 ... Sodium lauryl sulphate 151-21-3 100 Toxicological Data on Ingredients: Sodium lauryl sulphate: ORAL (LD50): Acute: 1288 mg/kg [Rat.]. DUST (LC50): Acute:
View or download the PARTECK® CCS Croscarmellose Sodium MSDS (Material Safety Data Sheet) or SDS for 102310 from Merck.
Natri 1-dodecyl sulfat Các từ viết tắt SDS Tên khác natri lauryl sulfat natri lauryl sulfat natri dodecyl sulfat Đặc điểm chung Công thức Brute hoặc phân tử C. 12 NS. 25 NaO 4 NS. Khối lượng phân tử 288,38 Vẻ bề ngoài trắng đặc số CAS 151-21-3 Số EINECS
MATERIAL SAFETY DATA SHEET (MSDS) 09/04/2015 1/11 SODIUM LAURYL SULPHATE AR MSDS CAS numarası: 151-21-3 MSDS KISIM 1: Maddenin/karışımın ve şirketin/dağıtıcının kimliği 1.1. Madde /Karışımın kimliği Ürünün formu:
Bearcat Safety Central. Safety Handbook. Related Links. Health Science & Wellness. Apply Now! Financial Aid & Scholarships. Alumni & Support. » Natural Sciences.
MATERIAL SAFETY DATA SHEET (MSDS) 10/04/2019 1/11 SODIUM LAURYL SULPHATE POWDER EXTRA PURE MSDS CAS-No.: 151-21-3 MSDS SECTION 1: Identification of the substance/mixture and of the company/undertaking 1.1. Product identifier Product form : Substance: CAS-No. : 151-21-3 Product code : 05926 Chemical structure : 1.2.
Product name : Sodium Lauryl Sulphate CAS-No. : 151-21-3 1.2 Relevant identified uses of the substance or mixture and uses advised against Identified uses : Laboratory chemicals, Industrial & for professional use only. 1.3 Details of the supplier of the safety data sheet Company : Central Drug House (P) Ltd 7/28 Vardaan House
Applications. Denatures and solubilizes proteins for electrophoresis.Sodium n-dodecyl sulfate is an anionic detergent used to function as a protein denaturant. It is mainly used in detergents for laundry with many cleaning applications. It finds application in the determination of protein molecular weight by polyacrylamide gel electrophoresis ...
Natri laureth sulfat (SLES), một dạng co lại được chấp nhận của natri lauryl ete sulfat (SLES), còn được gọi là natri alkylethersulfat, là một chất tẩy rửa anion và chất hoạt động bề mặt được tìm thấy trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà ...
Tên hóa học: Natri lauryl sulfat Công thức: CH3(CH2)11OSO3Na CAS No.: 151-21-3 Tên gọi khác: Sodium lauryl sulfate, Dodecyl sodium sulfate, SLS, Sulfuric Acid Monododecyl Ester Sodium Salt, Sodium Dodecanesulfate, Dodecyl …
Sodium lauryl sulfate (SLS) là một hóa chất tổng hợp gốc sulfate được sản xuất từ dầu mỏ và thực vật (dừa và dầu cọ). Chúng ta thường tìm thấy sodium lauryl sulfate trong các sản phẩm làm sạch và chăm sóc cá nhân, bao gồm …
Sodium Lauryl Sulfate (SLS) là một chất hoạt động bề mặt anion có nguồn gốc từ dừa và / hoặc dầu hạt cọ. Nó thường bao gồm một hỗn hợp của natri alkyl sulfat, chủ yếu là lauryl.
Synonyms: Lauryl sulfate sodium salt, SDS, Dodecyl sodium sulfate. CAS #: 151-21-3 EC Number: 205-788-1 Molar Mass: 288.38 g/mol Chemical Formula: C₁₂H₂₅OSO₂ONa Hill Formula: C₁₂H₂₅NaO₄S Grade: Ph Eur.
Natri lauryl sulfat SLS CAS 151-21-3 CAS: 151-21-3 Công thức phân tử: CH3(CH2)11OSO3Na Tiêu chuẩn chất lượng: 92% 93% 95% 28% 35% Đóng gói: 20kg/bag 200kg/drum Mininmum hàng: 200kg Price inquiry:
chất lượng cao SDS Dodecyl Natri Lauryl Sulfoacetate Sunfat tự nhiên cho xà phòng tắm từ Trung Quốc, Hàng đầu của Trung Quốc SDS Natri Dodecyl Sulfat thị trường sản phẩm, với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt SDS Natri Dodecyl Sulfat nhà máy, sản xuất ...
Sodium lauryl sulfate. CH3(CH2)11OSO3Na. Synonyms: Lauryl sulfate sodium salt, Sodium lauryl sulfate, Dodecyl sulfate sodium salt, SDS, Sodium dodecyl sulfate, Dodecyl sodium sulfate. CAS 151-21-3. Molecular Weight 288.38. Browse Sodium lauryl …
CAS NUMBER SECTION 2 – COMPOSITON/INFORMATION ON INGREDIENTS PRODUCT NAME CAS NUMBER PURITY Croscarmellose Sodium SECTION 3- HAZARDS IDENTIFICATION Potential Acute Health Effects: Slightly hazardous in case of skin contact (irritant), of eye contact (irritant), of ingestion, ofinhalation.
Natri Lauryl Ether Sulfate 70%/natri Lauryl Ether Sulfate Sles 70 Msds, Find Complete Details about Natri Lauryl Ether Sulfate 70%/natri Lauryl Ether Sulfate Sles 70 Msds,Sodium Alkyl Ether Sulfate,Sodium Lauryl Ether Sulfate 70%,Sodium Lauryl Ether Sulfate Sles 70 Msds from Sulphate Supplier or Manufacturer-Tianjin Chengyuan Chemical Co., Ltd.
Sodium Lauryl Sulfate. Section 7: Handling and Storage Store in plastic, plastic lined or stainless steel, tight closed containers at between 5 and 40 degrees Centigrade. ... MSDS Creation Date: 6/16/2000 Revision #4 Date: 3/15/2007 The information above is believed to be accurate and represents the best information currently available to us ...