Dưới đấy là khái niệm, tư tưởng và phân tích và lý giải cách sử dụng từ lamb trong giờ Anh. Sau khoản thời gian đọc dứt nội dung này cứng cáp chắn bạn sẽ biết từ bỏ lamb giờ đồng hồ Anh tức là gì. Xem thêm: Nghĩa Của Từ Slurry Là Gì - …
Ý nghĩa của slurry. Nghĩa của từ slurry ... chúc các bạn một ngày vui vẻ! Đọc song ngữ trong ngày. A woman walks into a pet shop and sees a cute little dog. She asks the shopkeeper, "Does your dog bite?" ...
Dịch trong bối cảnh "SLURRIES" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SLURRIES" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.
Từ điển chăm ngành Môi trường. Slurry: A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng: Hỗn thích hợp nước của không ít chất thiết yếu kết hợp tất cả xuất phát từ một vài phương thức nghệ thuật kiểm soát điều hành ô nhiễm và độc ...
Nghĩa của từ Slurry - Từ điển Anh - Việt Slurry / 'slʌri / Thông dụng Danh từ Hồ xi măng Bùn than Vữa chịu lửa (để vá lò cao) Chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..) (nghĩa chung) Kết hợp chất loãng và chất rắn (suspension of solids in liquids)
The principal waste-waters associated with mines and quarries are slurries of rock particles in water. Các chất thải-nước chính kết hợp với mỏ và mỏ đá là chất bùn của các hạt đá trong nước. WikiMatrix. While the mud was considered non-toxic due to low levels of heavy metals, the associated slurry had pH of 13.
Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cement slurry / Nhựa xi măng. Truy cập Vĩnh Long Online để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. CDSP Vĩnh …
slurry nghĩa là gì, định nghĩa, ... [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó. Sử dụng chuột. Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc ... Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để ...
Slurry Nghe phát âm ( Xem từ này trên từ điển Anh Việt ) Mục lục 1 Noun 1.1 a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil. 1.2 Ceramics . a thin slip. 2 Verb (used with object) 2.1 to prepare a suspension of (a solid in a liquid). 3 Adjective 3.1 of or pertaining to such a suspension. Noun
slurry slurry /"slʌri/ danh từ hồ xi-măng bùn than vữa chịu lửa (để vá lò cao)
Định nghĩa - Khái niệm slurry tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ slurry trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ slurry tiếng Anh nghĩa là gì. slurry /'slʌri/ * danh từ - hồ xi măng - bùn than
slurry {danh từ} volume_up 1. kĩ thuật slurry hồ xi măng {danh} slurry bùn than {danh} slurry vữa chịu lửa {danh} Ví dụ về đơn ngữ English Cách sử dụng "slurry" trong một câu more_vert I would like to build a new cubicle shed and also upgrade the slurry storage facilities on the farm. more_vert One of the issues with slurry is the variability.
Dưới đây, Học tiếng Anh online HN đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn có thể tham khảo để áp dụng vào văn viết cũng như giao tiếp hàng ngày nhé. 3.1. Danh từ. Aircraft – Airplane: Máy bay; Applicant – Candidate: Ứng viên; Attraction ...
Ý nghĩa của slurry. Nghĩa của từ slurry ... Đọc song ngữ trong ngày. A woman walks into a pet shop and sees a cute little dog. She asks the shopkeeper, "Does your dog bite?" Một người phụ nữ bước vào cửa hàng thú cưng và nhìn thấy một chú chó nhỏ dễ thương. ...
Sự kết hợp hài hòa giữa tản văn và truyện ngắn đã không còn xa lạ gì với nhiều bạn đọc. Với mình cũng vậy, trong cuốn sách ''Đã Từng Tồn Tại Đã Từng Yêu Thương", mình thích nhất phần truyện ngắn của tác giả.Chủ yếu phần tản văn là những suy nghĩ, bộc bạch từ …
Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể chảy sền sệt. Lĩnh vực: xây dựng. hồ xi măng. thể huyền phù. thể vẩn ...
Định nghĩa từ điển của Webster về đầu là: "một khối nước được giữ dự trữ ở độ cao". Nó được biểu thị bằng feet trong hệ thống Đế chế và mét trong hệ mét.
slurry - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurry: a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial or…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary
TRA TỪ: Trang chủ Từ điển Anh - Việt Slurry ... Slurry liquefier. Xây dựng đường ống dẫn bùn (than) Thuộc thể loại. Xây dựng, August 14,2015. Các từ tiếp theo. Slurry pipeline. ống dẫn bùn, Slurry pond. bể bùn, bể ...
Dịch trong bối cảnh "SLURRY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SLURRY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
slurry /"slʌri/ danh từ hồ nước xi măng bùn than vữa chịu lửa (nhằm vá lò cao)
hồ xi-măng. Giải thích EN: 1. a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously.a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously.2. to prepare such a paste.to prepare such a paste.
Mục lục. 1 Noun. 1.1 a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil. 1.2 Ceramics . a thin slip. 2 Verb (used with object) 2.1 to prepare a suspension of (a solid in a liquid). 3 Adjective. 3.1 of or pertaining to such a suspension.
bùn sệt Tiếng Anh có nghĩa là Abrasive slurry. Ý nghĩa - Giải thích Abrasive slurry nghĩa là bùn sệt. Đây là cách dùng Abrasive slurry. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ...
Tiếng anh ngành cơ khí. Trên đây là tổng hợp 141+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp cho bạn. Chúc bạn nắm vững được các kỹ năng chuyên môn và học tốt tiếng Anh chuyên ngành để có …
Slurry Là Gì – Slurry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt. Công Nguyễn 25 Tháng Một, 2022. 2 4 minutes read. Slurry Là Gì – Slurry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt. ... 1 slurry 1.1 Từ điển chuyên ngành Môi trường thiên nhiên; Table of Contents. slurry
Slurry Nghe phát âm Mục lục 1 /'slʌri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hồ xi măng 2.1.2 Bùn than 2.1.3 Vữa chịu lửa (để vá lò cao) 2.1.4 Chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..) 2.1.5 (nghĩa chung) Kết hợp chất loãng và chất rắn (suspension of solids in liquids)
Dưới đó là những mẫu câu tất cả chứa từ bỏ "slurry", trong bộ từ điển tự điển y học Anh - nhakhoadentaệt. Chúng ta có thể tham khảo số đông mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ slurry, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ slurry trong cỗ từ điển tự điển y khoa Anh ...
Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) shallow-rooted có nghĩa là gì? Xem bản dịch.
Một số dạng từ đồng nghĩa thường gặp bao gồm - Từ đồng nghĩa hoàn toàn: Là những cụm từ có ý nghĩa giống nhau hoàn toàn và có thể thay thế lẫn nhau trong tất cả các trường hợp giao tiếp thông thường. Ví dụ: Cặp từ đồng nghĩa 'afraid – scared' mang ý …